KHỚP NỐI XOAY TIÊU CHUẨN SHOWA GIKEN
KHỚP NỐI XOAY TIÊU CHUẨN SHOWA GIKEN
STANDARD ROTARY JOINTS RXH series
Chi tiết kỹ thuật và thông số các dòng sản phẩm chính hãng khớp nối xoay tiêu chuẩn RXH series từ nhà sản xuất Showa Giken xuất xứ Japan
Model:
Simplex | Duplex Stationary Internal Pipe |
RJ-RXH 1010 LH | RJ-RXH 3015 LH |
1. Dòng RX series có khả năng hoạt động lâu dài mà không hư hỏng, dễ dàng bảo trì, vỏ được làm bằng đồng thau 2. Đảm bảo hoạt động ổn định 3. 4 lỗ thông hơi trong lớp vỏ cho phép phát hiện rò rỉ trước khichất lỏng ăn mòn các vòng bi. 5. RXE SUS Series được thêm vào các rotor . | Kiểu RXE | |
chất lỏng | Nước, dầu, khí, Gas | |
Nhiệt độ tối đa | 100 degrees C (212 degrees F) | |
Áp suất tối đa | [Vacuum:Up to 13.KPa abs for each size] 10A to 25A 2.25MPa 32A to 40A 1.67MPa 50A to 80A 1.18MPa Air or gas:for each size Max. 0.98MPa | |
Tốc độ xoay tối đa | 10A to 25A 3500min-1 32A to 40A 2000min-1 50A to 80A 750min-1 | |
Kiểu RXK | ||
Chất lỏng | Nước, dầu, khí, Gas | |
Nhiệt độ tối đa | 100 degrees C (212 degrees F) | |
Áp suất tối đa | 90A , 100A 500min-1 | |
Tốc độ xoay tối đa | 90A , 100A 0.98MPa | |
Kiểu RXH | ||
Chất lỏng | Water. Hot Water.Therm Oil | |
Nhiệt độ tối đa | 150 degrees C (302 degrees F) | |
Áp suất tối đa | [Vacuum:Up to 13KPa abs for each size] 10A to 25A 2.25MPa 32A to 40A 1.67MPa 50A to 80A 1.18MPa | |
Tốc độ xoay tối đa | 10A to 25A 3500min-1 32A to 40A 2000min-1 50A to 80A 750min-1 |
Thông số kỹ thuật các dòng khớp nối tiêu chuẩn RXH series: